Bút toán

  • /api/accounting/transaction: Tính năng này dùng để lấy danh sách bút toán ở trên Nhanh.vn. Dữ liệu sẽ được phân trang, mỗi trang tối đa không quá 100 bút toán.

Request

Key
Type
Description

page

int

Phân trang, giá trị mặc định sẽ là 1.

icpp

int

Số lượng sản phẩm trên 1 trang. Tối đa không quá 50. Mặc định nếu không set giá trị gì sẽ là 20.

sort

array

Sắp xếp kết quả, dữ liệu gửi lên là 1 mảng kiểu [Tiêu chí sắp xếp => cách sắp xếp (asc: tăng dần hoặc desc giảm dần)] Giá trị mặc định sẽ là [id => desc].Các tiêu chí có thể là: id: id bút toán, date: ngày thu chi, amount: số tiền bút toán

id

int

Tìm bút toán theo ID

typeDate

int

Tìm theo kiểu ngày.Giá trị 1: Lọc theo ngày giao dịch,2: Lọc theo ngày tạo(Mặc định nếu không set giá trị sẽ là 1)

fromDate

date

Tìm kiếm thời gian bất đầu từ ngày định dạng (yyyy-mm-dd). VD: 2022-09-25

toDate

date

Tìm kiếm thời gian đến ngày (yyyy-mm-dd). VD: 2022-09-25

type

int

Tìm kiếm theo loại phiếu (xem ở Loại phiếu bên dưới)

mode

int

Tìm kiếm theo kiểu bút toán(Xem ở Kiểu bút toán bên dưới)

filterMode

int

Tìm kiếm theo loại hoạch toán.Giá trị 1: Tự động,2: Không tự động

contactType

int

Tìm kiếm theo loại đối tượng.Giá trị 1: Khách hàng,2: Nhà cung cấp,3: Dịch vụ trả góp,4: Nhân viên,20: Khác,21:Sàn thương mại điện tử,

Response

  • JSON decode the response to get the structure:

Key
Type
Description

code

int

1 = success or 0 = failed

messages

array

is an array of error messages if code = 0

data

array

is an array of transaction list

[
    "totalPages": 30, // int
    "transactions": [
        [], // each transaction item, all properties are listed in the table below
        ...
    ]
]
Key
Type
Description

id

int

ID bút toán

date

date

Ngày thu chi

type

int

Loại của bút toán (xem bảng Loại phiếu bên dưới)

mode

int

Kiểu bút toán (xem bảng Kiểu bút toán bên dưới)

contactId

int

ID đối tương bút toán

contactName

string(255)

Tên đối tương bút toán

contactCode

string(255)

Mã đối tương bút toán

itemId

int

ID chứng từ bút toán

source

string(255)

Chứng từ bút toán

amount

doulbe

Số tiền của bút toán

accountDebitId

int

ID Tài khoản debit account của bút toán

accountDebit

doulbe

Tài khoản debit account của bút toán

accountCreditId

int

ID Tài khoản credit của bút toán

accountCredit

doulbe

Tài khoản credit của bút toán

description

string(255)

Ghi chú của bút toán

Loại phiếu

Type
Name

1

Báo nợ (Rút tiền)

2

Báo có (Nộp tiền)

3

Phiếu thu

4

Phiếu chi

5

Phiếu trả hàng

6

Phiếu bán hàng

7

Khác

8

Phiếu nhập

9

Phiếu xuất

12

Kết chuyển

Kiểu bút toán

Mode
Name

1

Nhập nhà cung cấp

2

Xuất trả nhà cung cấp

3

Bán hàng

4

Hàng trả lại

5

Bán sỉ

6

Trả lại bán sỉ

7

Nhập máy cũ

8

Bảo hành

9

Xuất linh kiện

15

Chuyển quỹ

20

Hạch toán trả góp

21

Công nợ đầu kì

22

Đơn hàng

23

Đơn hàng trả lại

24

Nhập nhà cung cấp VAT

25

Xuất nhà cung cấp VAT

26

XNK khác

27

Thu hộ trả góp

28

Nhập VAT

29

Xuất VAT

30

Xác nhận nhận tiền thanh toán

31

Xác nhận chi tiền thanh toán vận chuyển

32

Phiếu nhập quà tặng

33

Phiếu xuất quà tặng

Last updated