Lấy danh sách khách hàng
/api/customer/search: Tính năng này dùng để tìm kiếm thông tin khách hàng thông qua id hoặc số điện thoại của khách hàng. hoặc lấy danh sách khách hàng. Tối đa ko quá 50 khách hàng / page
Request
The search params:
Param | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
page | int | No | Phân trang (giá trị mặc định là 1) |
icpp | int | No | Số lượng khách hàng trên 1 trang. Mặc định là 10. Tối đa không quá 50. |
id | int | No | Tìm kiếm khách hàng theo id. |
mobile | string | Tìm kiếm khách hàng theo số điện thoại. VD: 0988999999 | |
fromLastBoughtDate | string | No | Từ ngày mua cuối cùng (yyyy-mm-dd) |
toLastBoughtDate | string | No | Đến ngày mua cuối cùng (yyyy-mm-dd) |
Response:
JSON decode the response to get the structure:
Key | Type | Description |
---|---|---|
code | int | 1 = success or 0 = failed |
messages | [ ] | is an array of error messages if code = 0 |
data | [ ] | is an array of customer list |
Key | Type | Description |
---|---|---|
id | int | id của khách hàng |
type | int | Loại khách hàng (1 = Khách lẻ, 2 = Khách buôn, 3 = Đại lý) |
name | string | Tên khách hàng |
mobile | int | Số điện thoại của khách hàng |
string | Email của khách hàng | |
gender | int | Giới tính khách hàng (1 = Nam, 2 = Nữ, Null: Chưa có thông tin) |
address | string | Địa chỉ của khách hàng |
birthday | string | Ngày sinh của khách hàng |
code | string | Mã code của khách hàng |
level | string | Tên cấp độ khách hàng |
group | string | Tên nhóm của khách hàng |
totalMoney | double | Tổng số tiền khách mua hàng |
points | int | Tổng tích điểm của khách hàng |
cityLocationId | int | ID thành phố |
districtLocationId | int | ID quận huyện |
wardLocationId | int | ID phường xã |
Last updated