Lấy danh sách sản phẩm
/api/product/search: Tính năng này dùng để lấy danh sách sản phẩm ở trên Nhanh.vn. Dữ liệu sẽ được phân trang, mỗi trang tối đa không quá 100 sản phẩm.
Request
Data structure of search params
Param | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
page | int | No | Phân trang, giá trị mặc định sẽ là 1. |
icpp | int | No | Số lượng sản phẩm trên 1 trang. Tối đa không quá 50. Mặc định nếu không set giá trị gì sẽ là 20. |
sort | array | No | Sắp xếp kết quả, dữ liệu gửi lên là 1 mảng kiểu [Tiêu chí sắp xếp => cách sắp xếp (asc: tăng dần hoặc desc giảm dần)]Giá trị mặc định sẽ là [id => desc].Các tiêu chí có thể là: id: id sản phẩm,price: giá sản phẩm,name: tên sản phẩm,inventory: tồn kho có thể bán |
name | string | No | Tìm sản phẩm theo tên, mã, mã vạch (hỗ trợ fulltext search) |
parentId | int | No | Tìm theo ID sản phẩm cha. Set 0 nếu muốn chỉ trả về các sản phẩm cha. Set -2 nếu chỉ muốn trả về các sản phẩm con |
categoryId | int | No | Tìm sản phẩm theo id danh mục sản phẩm, nếu danh mục này có các danh mục con, hệ thống sẽ tìm sản phẩm của toàn bộ danh mục con. |
status | string | No | Tìm theo trạng thái sản phẩm. Xem bảng mô tả trạng thái sản phẩm |
priceFrom | double | No | Tìm theo giá >= |
priceTo | double | No | Tìm theo giá <= |
brandId | int | No | Tìm theo thương hiệu |
imei | string | No | Tìm theo IMEI |
Response
JSON decode the response to get the structure:
Key | Type | Description |
---|---|---|
code | int | 1 = success or 0 = failed |
messages | [ ] | is an array of error messages if code = 0 |
data | [ ] | is an array of product list |
Key | Type | Description |
---|---|---|
idNhanh | bigint(20) | ID sản phẩm trên Nhanh.vn |
categoryId | int | ID danh mục sản phẩm trên Nhanh.vn |
parentId | bigint(20) | ID sản phẩm cha trên Nhanh.vn |
code | string(255) | Mã sản phẩm |
name | string(255) | Tên sản phẩm |
otherName | string(255) | Tên khác của sản phẩm |
importPrice | doulbe | Giá nhập |
oldPrice | double | Giá cũ |
price | double | Giá bán lẻ |
wholesalePrice | double | Giá bán buôn |
vat | int | % thuế giá trị gia tăng (VD: 10) |
image | string(255) | Đường dẫn tuyệt đối của ảnh đại diện |
images | array | Đường dẫn tuyệt đối của các ảnh khác của sản phẩm |
status | string | Xem bảng mô tả trạng thái sản phẩm |
previewLink | string | Link chi tiết của sản phẩm trên website (if status is Active) |
showHot | int | (Giá trị 0 or 1) Sản phẩm được đánh dấu là sản phẩm hot |
showNew | int | (Giá trị 0 or 1) Sản phẩm được đánh dấu là sản phẩm mới |
showHome | int | (Giá trị 0 or 1) Sản phẩm được đánh dấu hiển thị ở trang chủ |
width | int | in cm |
height | int | in cm |
warrantyAddress | string | Địa chỉ bảo hành |
warrantyPhone | string | Số điện thoại bảo hành |
warranty | int | Số tháng bảo hành |
length | int | in cm |
shippingWeight | int | in gram |
createdDateTime | datetime | định dạng yyyy-mm-dd hh:mm:ss |
brandId | int | ID thương hiệu |
brandName | string | Tên thương hiệu |
typeId | int | ID loại sản phẩm |
typeName | string | Loại sản phẩm |
avgCost | double | Giá vốn sản phẩm |
countryName | string | Xuất xứ |
unit | string | Đơn vị tính |
importType | int | ID Kiểu nhập kho |
importTypeLabel | string | Tên kiểu nhập kho |
inventory | array | Xem bảng Inventory bên dưới |
attributes | array | Xem bảng Attributes bên dưới |
units | array | Xem bảng Units bên dưới |
Inventory
Tồn kho:
Attributes
Thuộc tính sản phẩm:
Units
Đơn vị tính
Last updated