Lấy danh sách phiếu xuất nhập kho
/api/bill/search: Tính năng này dùng lấy danh sách phiếu XNK (hóa đơn nhập nhà cung cấp, bán lẻ, bán buôn, chuyển kho, kiểm kho) của doanh nghiệp.
Tương đương dữ liệu tại mục: Kho hàng > Xuất nhập kho > Phiếu xuất nhập kho
Chú ý:
Hệ thống chỉ hỗ trợ lấy đơn hàng trong 10 ngày. Nếu bạn không truyền param fromDate và toDate hoặc customerId hoặc customerMobile, mặc định sẽ lấy 10 ngày gần nhất.
Nếu bạn muốn lấy dữ liệu các ngày cũ hơn, xin vui lòng truyền fromDate và toDate trong khoảng 10 ngày (VD: 2020-09-01 => 2020-09-10, 2020-09-11 => 2020-09-20)
Request
The search param - (Data content)
Param | Required | Description | |
---|---|---|---|
page | int | No | Phân trang (giá trị mặc định là 1) |
icpp | int | No | Số lượng đơn hàng trên 1 trang. Mặc định là 10. Tối đa không quá 20. |
id | int | No | Tìm kiếm theo ID phiếu XNK |
type | int | No | Tìm kiếm theo loại XNK |
mode | int | No | Tìm kiếm theo kiểu XNK |
modes | array | No | Tìm kiếm theo kiểu XNK |
customerId | int | No | Tìm kiếm theo ID khách hàng |
customerMobile | string | No | Tìm kiếm theo số điện thoại khách hàng |
fromDate | date | No | Tìm kiếm ngày XNK >= fromeDate. Format yyyy-mm-dd (.e.g. 2015-07-16) |
toDate | date | No | Tìm kiếm ngày XNK =< toDate Format yyyy-mm-dd (.e.g. 2015-08-16) |
Response
JSON decode the response to get the structure:
Key | Type | Description |
---|---|---|
code | int | 1 = success or 0 = failed |
messages | [ ] | is an array of error messages if code = 0 |
data | [ ] | is an array of customer list |
Key | Type | Description |
---|---|---|
id | int | ID của hóa đơn |
date | date | Ngày xuất nhập kho (format: yyyy-mm-dd) |
createdDateTime | datetime | Ngày giờ tạo hóa đơn (format: yyyy-mm-dd h:i:s) |
type | int | Xem Loại XNK |
mode | int | Xem Kiểu XNK |
depotId | int | ID kho doanh nghiệp |
customerId | int | ID khách hàng mua hàng, có thể sử dụng để đồng bộ với ID khách hàng trong /api/customer/search |
customerId | int | ID khách hàng |
customerName | string | Tên khách hàng |
customerMobile | string | Số điện thoại khách hàng |
saleId | int | ID nhân viên bán hàng |
saleName | string | Nhân viên bán hàng |
createdById | int | ID nhân viên thu ngân |
createdByName | string | Nhân viên thu ngân |
discount | double | Chiết khấu hóa đơn |
moneyTransfer | double | Tiền chuyển khoản |
moneyAccount | double | Tài khoản ngân hàng |
cash | double | Tiền mặt |
cashAccount | string | Quỹ tiền mặt |
installmentMoney | double | Trả góp |
installmentAccount | string | Dịch vụ trả góp |
installmentCode | string | Mã dịch vụ trả góp |
creditMoney | double | Tiền quẹt thẻ |
creditAccount | double | Tài khoản quẹt thẻ |
creditCode | string | Mã quẹt thẻ |
usedPoints | double | Điểm sử dụng |
usedPointsMoney | double | Tiền sử dụng |
money | double | Tổng tiền hóa đơn |
saleBonus | double | Hoa hồng bán hàng |
payment | double | Tổng tiền đã thanh toán |
relatedBillId | int | ID hóa đơn được trả hàng |
relatedUserName | string | Người tạo hóa đơn được trả hàng |
technicalId | int | Id nhân viên kỹ thuật |
technicalName | string | Tên nhân viên kỹ thuật |
description | string | ghi chú của hóa đơn |
products | array | Danh sách sản phẩm theo hóa đơn [Xem bảng bên dưới] |
Products: Danh sách sản phẩm XNK trong phiếu
Key | Type | Description |
---|---|---|
id | int | ID của sản phẩm |
code | string | Mã code của sản phẩm |
name | string | Tên sản phẩm |
quantity | float | Số lượng sản phẩm |
price | double | Giá sản phẩm |
discount | double | Chiết khấu của sản phẩm |
imei | array | danh sách IMEI của sản phẩm. Nếu sản phẩm tồn tại IMEI sẽ hiện thêm trường này. |
Last updated