Comment on page
Lấy danh sách IMEI
- /api/product/imei: Tính năng này dùng để lấy danh sách imei sản phẩm ở trên Nhanh.vn. Dữ liệu sẽ được phân trang, mỗi trang tối đa không quá 100 sản phẩm.Request
- The search params:
Param | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
page | int | No | Phân trang, giá trị mặc định sẽ là 1. |
icpp | int | No | Số lượng sản phẩm trên 1 trang. Tối đa không quá 50. Mặc định nếu không set giá trị gì sẽ là 20. |
productId | int | No | ID sản phẩm /api/product/search |
status | int | No | Tìm theo trạng thái IMEI sản phẩm. Giá trị có thể là: 1: Mới 2: Đã bán 3: Đang vận chuyển 5: Lỗi 6: Đã trả nhà cung cấp 8: Đang chuyển kho 9: Đang bảo hành 10: Đã trả bảo hành |
imeiCode | string | No | Tìm chính xác theo mã IMEI |
JSON decode the response to get the structure:
Key | Type | Description |
---|---|---|
code | int | 1 = success or 0 = failed |
messages | [ ] | is an array of error messages if code = 0 |
data | [ ] | is an array of product imei list |
data = [
totalPages: int,
products: [
{ }, // each product item, all properties are listed in the table below
...
]
]
Key | Type | Description |
---|---|---|
idNhanh | bigint(20) | ID sản phẩm trên Nhanh.vn |
productName | string | Tên sản phẩm |
productCode | string | Mã sản phẩm |
productBarcode | string | Mã vạch sản phẩm |
depotId | int | ID cửa hàng |
depotName | string | Tên cửa hàng |
imeiCode | string | Imei sản phẩm |
price | int | Giá bán sản phẩm |
importPrice | int | Giá nhập sản phẩm |
description | string | Mô tả sản phẩm |
status | int | Trạng thái sản phẩm |
statusName | string | Tên trạng thái sản phẩm |
warrantyMonths | int | Số tháng bảo hành |
extendedWarrantyId | int | ID gói bảo hành mở rộng |
extendedWarrantyName | string | Tên gói bảo hành mở rộng |
extendedWarrantyMonths | int | Số tháng bảo hành mở rộng |
warrantyExpiredDate | date | Ngày hết hạn bảo hành |
createdById | int | Người tạo |
createdDateTime | date | Ngày tạo |
activatedById | int | Người kích hoạt |
activatedByDateTime | date | Ngày kích hoạt |
imeiHistories | array |
Key | Type | Description |
---|---|---|
step | int | Hành động |
itemTypeName | string | Tên loại |
itemId | string | Mã loại |
productId | string | ID sản phẩm |
productName | string | Tên sản phẩm |
productCode | string | M ã sản phẩm |
productBarcode | string | Mã vạch sản phẩm |
createdById | int | ID người tạo |
createdByName | string | Người tạo |
createdDateTime | date | Ngày tạo |