Lấy danh sách đơn hàng
- /api/order/index: Tính năng này dùng để lấy danh sách đơn hàng.
- Chú ý:
- Hệ thống chỉ hỗ trợ lấy đơn hàng trong 10 ngày. Nếu bạn không truyền param fromDate và toDate hoặc customerId hoặc customerMobile, mặc định sẽ lấy 10 ngày gần nhất.
- Nếu bạn muốn lấy dữ liệu các ngày cũ hơn, xin vui lòng truyền fromDate và toDate trong khoảng 10 ngày (VD: 2020-09-01 => 2020-09-10, 2020-09-11 => 2020-09-20)
- The search param - (Data array)
Param | Type | Required | Description |
---|---|---|---|
page | int | No | Phân trang (giá trị mặc định là 1) |
fromDate | string | No | Ngày tạo đơn hàng: Định dạng y-m-d. |
toDate | string | No | Ngày tạo đơn hàng: Định dạng y-m-d. |
id | int | No | ID đơn hàng trên Nhanh.vn |
customerMobile | string | No | điện thoại của người nhận hàng |
statuses | array | No | |
fromDeliveryDate | string | No | Định dạng: y-m-d. Ngày giao hàng |
toDeliveryDate | string | No | Định dạng: y-m-d. Ngày giao hàng |
carrierId | int | No | |
carrierCode | string(36) | No | Mã vận đơn hãng vận chuyển |
type | string | No | Loại đơn hàng, giá trị có thể là: “Shipping” (Chuyển hàng) hoặc “Shopping” (Khách tới mua tại cửa hàng).“PreOrder”(Khách đặt hàng trước).Giá trị mặc định là Shipping. |
shippingType | string | No | Loại chuyển hàng: - [G] Chuyển hàng tận nhà - [Đ] Đổi sản phẩm - [T] Khách trả lại hàng |
customerCityId | int | No | |
customerDistrictId | int | No | |
handoverId | int | No | ID biên bản bàn giao |
JSON decode the response to get the structure:
Key | Type | Description |
---|---|---|
code | int | 1 = success or 0 = failed |
messages | [ ] | is an array of error messages if code = 0 |
data | [ ] | Mảng danh sách đơn hàng |
data =
[
"totalPages": int, // Tổng số trang
"totalRecords": int, // Tổng số bản ghi tất cả các trang
"page": int, // Trang hiện tại
"orders": [ // Danh sách đơn hàng trang hiện tại
[
// Đơn hàng 1
"id": int, // ID đơn hàng
"privateId": string, // ID website tích hợp
"depotId": int, // Mã kho
"depotName": string, // Tên Cửa hàng
"typeId": int, //mã loại đơn hàng
"type": string, // Loại đơn hàng (Shipping | Shopping)
"shippingTypeId": int, //Mã loại chuyển hàng
"shippingType": string, // Loại chuyển hàng
"moneyDiscount": double, // Tiền chiết khấu
"moneyDeposit": double, // Tiền đặt cọc
"moneyTransfer": double, // Tiền chuyển khoản
"serviceId": int, // Mã dịch vụ vận chuyển
"carrierId": int, // ID hãng vận chuyển
"carrierCode": string, // Mã hãng vận chuyển
"carrierName": string, // Tên hãng vận chuyển
"shipFee": double, // Phí vận chuyển,
"codFee": double, // Phí thu tiền hộ,
"declaredFee": double, // Phí bảo hiểm (Nếu đơn có mua bảo hiểm và hãng có thu phí bảo hiểm)
"customerShipFee": double,// Phí thu của khách,
"returnFee": double,// Phí chuyển hoàn,
"overWeightShipFee": double,// Phí vượt cân,
"carrierServiceName": string, // Dịch vụ vân chuyển
"description": string, // ghi chú của khách hàng
"privateDescription" string, // ghi chú của CSKH
"customerId": int, // Mã khách hàng
"customerName": string, // Tên khách hàng
"customerMobile": string, // Họ tên khách hàng
"customerEmail": string, // Email khách hàng
"customerAddress": string, // Địa chỉ khách hàng
"customerCityId": int, // Mã tỉnh
"customerCity": string, // Thành phố
"customerDistrictId": int, // Mã quận/huyện
"customerDistrict": string, // Quận huyện
"createdById" : int, // ID người tạo đơn
"createdByName": string,// Người tạo đơn
"createdDateTime": string, // Thời gian tạo đơn hàng
"deliveryDate": string, // Thời gian giao đơn hàng
"statusCode": string, // Mã trạng thái
"statusName": string, // Trạng thái đơn hàng
"calcTotalMoney" : double, // Tổng thu của khách
"trafficSourceId" : int // Id nguồn đơn hàng
"trafficSourceName" : string // Tên nguồn đơn hàng
"saleId": int // ID nhân viên bán hàng
"saleName": string // Tên nhân viên bán hàng,
"products": array, // Xem bảng Order product bên dưới,
"returnFromOrderId" : int // với đơn loại trả hàng, có thể có thêm thuộc tính này để biết trả từ đơn hàng nào
"channel" : int // Kênh bán,
"affiliateCode" : string // mã giới thiệu
"affiliateBonusCash" : int // tiền hoa hồng được hưởng theo mã giới thiệu
"affiliateBonusPercent" : int, // phần trăm hoa hồng được hưởng theo mã giới thiệu
"tags": array, // Xem bảng Order tags bên dưới,
"saleChannel": string // Kênh bán hàng
],
[
// Đơn hàng 2
],
// ...
]
]
[
[
"productId": int, // ID sản phẩm
"productName": string, // Tên sản phẩm
"productCode": int, // Mã sản phẩm
"productBarcode": string, // Mã vạch sản phẩm
"price": double, // Giá sản phẩm
"quantity": double, // Số lượng sản phẩm
"weight": int , // Trọng lượng sản phẩm
"imei": string, // IMEI của sản phẩm
"discount": double, // Chiết khấu theo sản phẩm
"description": string, // Mô tả sản phẩm
],
[
// Sản phẩm 2
],
// ...
]
[
'Nhãn 1'
],
[
'Nhãn 2'
],
[
// Nhãn 3
]
// ...